Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SOS/GEL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₾ 0,004638 | ₾ 0,004706 | 0,56% |
3 tháng | ₾ 0,004606 | ₾ 0,004781 | 0,67% |
1 năm | ₾ 0,004434 | ₾ 0,005005 | 3,29% |
2 năm | ₾ 0,004348 | ₾ 0,005180 | 9,35% |
3 năm | ₾ 0,004348 | ₾ 0,005864 | 20,17% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Somalia và kari Gruzia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Bảng quy đổi giá
Shilling Somalia (SOS) | Kari Gruzia (GEL) |
SOS 1.000 | ₾ 4,8692 |
SOS 5.000 | ₾ 24,346 |
SOS 10.000 | ₾ 48,692 |
SOS 25.000 | ₾ 121,73 |
SOS 50.000 | ₾ 243,46 |
SOS 100.000 | ₾ 486,92 |
SOS 250.000 | ₾ 1.217,30 |
SOS 500.000 | ₾ 2.434,59 |
SOS 1.000.000 | ₾ 4.869,18 |
SOS 5.000.000 | ₾ 24.346 |
SOS 10.000.000 | ₾ 48.692 |
SOS 25.000.000 | ₾ 121.730 |
SOS 50.000.000 | ₾ 243.459 |
SOS 100.000.000 | ₾ 486.918 |
SOS 500.000.000 | ₾ 2.434.592 |