Công cụ quy đổi tiền tệ - SOS / GEL Đảo
SOS
=
16/05/2024 10:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SOS/GEL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,004638 0,004706 0,56%
3 tháng 0,004606 0,004781 0,67%
1 năm 0,004434 0,005005 3,29%
2 năm 0,004348 0,005180 9,35%
3 năm 0,004348 0,005864 20,17%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Somalia và kari Gruzia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia

Bảng quy đổi giá

Shilling Somalia (SOS)Kari Gruzia (GEL)
SOS 1.000 4,8692
SOS 5.000 24,346
SOS 10.000 48,692
SOS 25.000 121,73
SOS 50.000 243,46
SOS 100.000 486,92
SOS 250.000 1.217,30
SOS 500.000 2.434,59
SOS 1.000.000 4.869,18
SOS 5.000.000 24.346
SOS 10.000.000 48.692
SOS 25.000.000 121.730
SOS 50.000.000 243.459
SOS 100.000.000 486.918
SOS 500.000.000 2.434.592