Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/SYP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | £S 4.773,65 | £S 4.863,35 | 0,29% |
3 tháng | £S 4.730,96 | £S 4.894,27 | 1,17% |
1 năm | £S 953,52 | £S 4.957,72 | 391,88% |
2 năm | £S 839,14 | £S 4.957,72 | 467,45% |
3 năm | £S 371,10 | £S 4.957,72 | 1.189,92% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và bảng Syria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Bảng Syria
Mã tiền tệ: SYP
Biểu tượng tiền tệ: £S, LS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Syria
Bảng quy đổi giá
Kari Gruzia (GEL) | Bảng Syria (SYP) |
₾ 1 | £S 4.634,73 |
₾ 5 | £S 23.174 |
₾ 10 | £S 46.347 |
₾ 25 | £S 115.868 |
₾ 50 | £S 231.736 |
₾ 100 | £S 463.473 |
₾ 250 | £S 1.158.682 |
₾ 500 | £S 2.317.363 |
₾ 1.000 | £S 4.634.727 |
₾ 5.000 | £S 23.173.635 |
₾ 10.000 | £S 46.347.269 |
₾ 25.000 | £S 115.868.173 |
₾ 50.000 | £S 231.736.346 |
₾ 100.000 | £S 463.472.693 |
₾ 500.000 | £S 2.317.363.463 |