Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SYP/GEL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₾ 0,0002056 | ₾ 0,0002158 | 2,83% |
3 tháng | ₾ 0,0002043 | ₾ 0,0002158 | 3,80% |
1 năm | ₾ 0,0002017 | ₾ 0,001049 | 79,03% |
2 năm | ₾ 0,0002017 | ₾ 0,001192 | 82,00% |
3 năm | ₾ 0,0002017 | ₾ 0,002695 | 92,08% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Syria và kari Gruzia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Syria
Mã tiền tệ: SYP
Biểu tượng tiền tệ: £S, LS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Syria
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Bảng quy đổi giá
Bảng Syria (SYP) | Kari Gruzia (GEL) |
£S 1.000 | ₾ 0,2137 |
£S 5.000 | ₾ 1,0683 |
£S 10.000 | ₾ 2,1365 |
£S 25.000 | ₾ 5,3413 |
£S 50.000 | ₾ 10,683 |
£S 100.000 | ₾ 21,365 |
£S 250.000 | ₾ 53,413 |
£S 500.000 | ₾ 106,83 |
£S 1.000.000 | ₾ 213,65 |
£S 5.000.000 | ₾ 1.068,26 |
£S 10.000.000 | ₾ 2.136,53 |
£S 25.000.000 | ₾ 5.341,32 |
£S 50.000.000 | ₾ 10.683 |
£S 100.000.000 | ₾ 21.365 |
£S 500.000.000 | ₾ 106.826 |