Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/SZL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 6,6154 | L 7,2093 | 7,72% |
3 tháng | L 6,6154 | L 7,2822 | 7,65% |
1 năm | L 6,6154 | L 7,6561 | 10,90% |
2 năm | L 5,1897 | L 7,6561 | 21,59% |
3 năm | L 4,1336 | L 7,6561 | 58,37% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và lilangeni Swaziland
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Bảng quy đổi giá
Kari Gruzia (GEL) | Lilangeni Swaziland (SZL) |
₾ 1 | L 6,7248 |
₾ 5 | L 33,624 |
₾ 10 | L 67,248 |
₾ 25 | L 168,12 |
₾ 50 | L 336,24 |
₾ 100 | L 672,48 |
₾ 250 | L 1.681,20 |
₾ 500 | L 3.362,40 |
₾ 1.000 | L 6.724,81 |
₾ 5.000 | L 33.624 |
₾ 10.000 | L 67.248 |
₾ 25.000 | L 168.120 |
₾ 50.000 | L 336.240 |
₾ 100.000 | L 672.481 |
₾ 500.000 | L 3.362.403 |