Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SZL/GEL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₾ 0,1387 | ₾ 0,1456 | 2,20% |
3 tháng | ₾ 0,1373 | ₾ 0,1456 | 4,49% |
1 năm | ₾ 0,1306 | ₾ 0,1484 | 8,88% |
2 năm | ₾ 0,1306 | ₾ 0,1927 | 21,01% |
3 năm | ₾ 0,1306 | ₾ 0,2419 | 39,35% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lilangeni Swaziland và kari Gruzia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Bảng quy đổi giá
Lilangeni Swaziland (SZL) | Kari Gruzia (GEL) |
L 100 | ₾ 14,527 |
L 500 | ₾ 72,633 |
L 1.000 | ₾ 145,27 |
L 2.500 | ₾ 363,17 |
L 5.000 | ₾ 726,33 |
L 10.000 | ₾ 1.452,66 |
L 25.000 | ₾ 3.631,66 |
L 50.000 | ₾ 7.263,32 |
L 100.000 | ₾ 14.527 |
L 500.000 | ₾ 72.633 |
L 1.000.000 | ₾ 145.266 |
L 2.500.000 | ₾ 363.166 |
L 5.000.000 | ₾ 726.332 |
L 10.000.000 | ₾ 1.452.663 |
L 50.000.000 | ₾ 7.263.316 |