Công cụ quy đổi tiền tệ - GEL / THB Đảo
=
฿
16/05/2024 4:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/THB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ฿ 13,064 ฿ 13,892 5,62%
3 tháng ฿ 13,064 ฿ 13,892 4,39%
1 năm ฿ 12,689 ฿ 13,892 1,81%
2 năm ฿ 11,461 ฿ 13,899 12,35%
3 năm ฿ 9,2750 ฿ 13,899 40,38%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và baht Thái

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan

Bảng quy đổi giá

Kari Gruzia (GEL)Baht Thái (THB)
1฿ 13,305
5฿ 66,526
10฿ 133,05
25฿ 332,63
50฿ 665,26
100฿ 1.330,51
250฿ 3.326,29
500฿ 6.652,57
1.000฿ 13.305
5.000฿ 66.526
10.000฿ 133.051
25.000฿ 332.629
50.000฿ 665.257
100.000฿ 1.330.514
500.000฿ 6.652.572