Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/THB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ฿ 13,064 | ฿ 13,892 | 5,62% |
3 tháng | ฿ 13,064 | ฿ 13,892 | 4,39% |
1 năm | ฿ 12,689 | ฿ 13,892 | 1,81% |
2 năm | ฿ 11,461 | ฿ 13,899 | 12,35% |
3 năm | ฿ 9,2750 | ฿ 13,899 | 40,38% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và baht Thái
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Bảng quy đổi giá
Kari Gruzia (GEL) | Baht Thái (THB) |
₾ 1 | ฿ 13,305 |
₾ 5 | ฿ 66,526 |
₾ 10 | ฿ 133,05 |
₾ 25 | ฿ 332,63 |
₾ 50 | ฿ 665,26 |
₾ 100 | ฿ 1.330,51 |
₾ 250 | ฿ 3.326,29 |
₾ 500 | ฿ 6.652,57 |
₾ 1.000 | ฿ 13.305 |
₾ 5.000 | ฿ 66.526 |
₾ 10.000 | ฿ 133.051 |
₾ 25.000 | ฿ 332.629 |
₾ 50.000 | ฿ 665.257 |
₾ 100.000 | ฿ 1.330.514 |
₾ 500.000 | ฿ 6.652.572 |