Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/GEL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₾ 0,07199 | ₾ 0,07366 | 0,67% |
3 tháng | ₾ 0,07199 | ₾ 0,07517 | 2,68% |
1 năm | ₾ 0,07199 | ₾ 0,07881 | 1,08% |
2 năm | ₾ 0,07195 | ₾ 0,08881 | 17,91% |
3 năm | ₾ 0,07195 | ₾ 0,1113 | 34,83% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và kari Gruzia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Bảng quy đổi giá
Baht Thái (THB) | Kari Gruzia (GEL) |
฿ 100 | ₾ 7,2636 |
฿ 500 | ₾ 36,318 |
฿ 1.000 | ₾ 72,636 |
฿ 2.500 | ₾ 181,59 |
฿ 5.000 | ₾ 363,18 |
฿ 10.000 | ₾ 726,36 |
฿ 25.000 | ₾ 1.815,90 |
฿ 50.000 | ₾ 3.631,79 |
฿ 100.000 | ₾ 7.263,58 |
฿ 500.000 | ₾ 36.318 |
฿ 1.000.000 | ₾ 72.636 |
฿ 2.500.000 | ₾ 181.590 |
฿ 5.000.000 | ₾ 363.179 |
฿ 10.000.000 | ₾ 726.358 |
฿ 50.000.000 | ₾ 3.631.791 |