Công cụ quy đổi tiền tệ - THB / GEL Đảo
฿
=
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/GEL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,07199 0,07366 0,67%
3 tháng 0,07199 0,07517 2,68%
1 năm 0,07199 0,07881 1,08%
2 năm 0,07195 0,08881 17,91%
3 năm 0,07195 0,1113 34,83%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và kari Gruzia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia

Bảng quy đổi giá

Baht Thái (THB)Kari Gruzia (GEL)
฿ 100 7,2636
฿ 500 36,318
฿ 1.000 72,636
฿ 2.500 181,59
฿ 5.000 363,18
฿ 10.000 726,36
฿ 25.000 1.815,90
฿ 50.000 3.631,79
฿ 100.000 7.263,58
฿ 500.000 36.318
฿ 1.000.000 72.636
฿ 2.500.000 181.590
฿ 5.000.000 363.179
฿ 10.000.000 726.358
฿ 50.000.000 3.631.791