Công cụ quy đổi tiền tệ - GEL / TMT Đảo
=
m
16/05/2024 3:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/TMT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng m 1,2694 m 1,3195 3,66%
3 tháng m 1,2694 m 1,3295 4,43%
1 năm m 1,2694 m 1,3834 6,87%
2 năm m 1,1697 m 1,4125 7,21%
3 năm m 1,0325 m 1,4125 22,29%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và manat Turkmenistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan

Bảng quy đổi giá

Kari Gruzia (GEL)Manat Turkmenistan (TMT)
1m 1,2694
5m 6,3472
10m 12,694
25m 31,736
50m 63,472
100m 126,94
250m 317,36
500m 634,72
1.000m 1.269,44
5.000m 6.347,20
10.000m 12.694
25.000m 31.736
50.000m 63.472
100.000m 126.944
500.000m 634.720