Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/TMT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | m 1,2694 | m 1,3195 | 3,66% |
3 tháng | m 1,2694 | m 1,3295 | 4,43% |
1 năm | m 1,2694 | m 1,3834 | 6,87% |
2 năm | m 1,1697 | m 1,4125 | 7,21% |
3 năm | m 1,0325 | m 1,4125 | 22,29% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và manat Turkmenistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Bảng quy đổi giá
Kari Gruzia (GEL) | Manat Turkmenistan (TMT) |
₾ 1 | m 1,2694 |
₾ 5 | m 6,3472 |
₾ 10 | m 12,694 |
₾ 25 | m 31,736 |
₾ 50 | m 63,472 |
₾ 100 | m 126,94 |
₾ 250 | m 317,36 |
₾ 500 | m 634,72 |
₾ 1.000 | m 1.269,44 |
₾ 5.000 | m 6.347,20 |
₾ 10.000 | m 12.694 |
₾ 25.000 | m 31.736 |
₾ 50.000 | m 63.472 |
₾ 100.000 | m 126.944 |
₾ 500.000 | m 634.720 |