Công cụ quy đổi tiền tệ - GEL / TND Đảo
=
DT
16/05/2024 10:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/TND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DT 1,1657 DT 1,1891 0,44%
3 tháng DT 1,1438 DT 1,1911 0,99%
1 năm DT 1,1391 DT 1,2216 1,63%
2 năm DT 1,0117 DT 1,2495 13,22%
3 năm DT 0,8051 DT 1,2495 45,17%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và dinar Tunisia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia

Bảng quy đổi giá

Kari Gruzia (GEL)Dinar Tunisia (TND)
1DT 1,1298
5DT 5,6492
10DT 11,298
25DT 28,246
50DT 56,492
100DT 112,98
250DT 282,46
500DT 564,92
1.000DT 1.129,84
5.000DT 5.649,18
10.000DT 11.298
25.000DT 28.246
50.000DT 56.492
100.000DT 112.984
500.000DT 564.918