Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/TND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DT 1,1657 | DT 1,1891 | 0,44% |
3 tháng | DT 1,1438 | DT 1,1911 | 0,99% |
1 năm | DT 1,1391 | DT 1,2216 | 1,63% |
2 năm | DT 1,0117 | DT 1,2495 | 13,22% |
3 năm | DT 0,8051 | DT 1,2495 | 45,17% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và dinar Tunisia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Bảng quy đổi giá
Kari Gruzia (GEL) | Dinar Tunisia (TND) |
₾ 1 | DT 1,1298 |
₾ 5 | DT 5,6492 |
₾ 10 | DT 11,298 |
₾ 25 | DT 28,246 |
₾ 50 | DT 56,492 |
₾ 100 | DT 112,98 |
₾ 250 | DT 282,46 |
₾ 500 | DT 564,92 |
₾ 1.000 | DT 1.129,84 |
₾ 5.000 | DT 5.649,18 |
₾ 10.000 | DT 11.298 |
₾ 25.000 | DT 28.246 |
₾ 50.000 | DT 56.492 |
₾ 100.000 | DT 112.984 |
₾ 500.000 | DT 564.918 |