Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/GEL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₾ 0,8410 | ₾ 0,8595 | 0,80% |
3 tháng | ₾ 0,8396 | ₾ 0,8743 | 0,26% |
1 năm | ₾ 0,8151 | ₾ 0,8779 | 4,16% |
2 năm | ₾ 0,8003 | ₾ 0,9926 | 14,37% |
3 năm | ₾ 0,8003 | ₾ 1,2554 | 32,03% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và kari Gruzia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Bảng quy đổi giá
Dinar Tunisia (TND) | Kari Gruzia (GEL) |
DT 1 | ₾ 0,8484 |
DT 5 | ₾ 4,2421 |
DT 10 | ₾ 8,4843 |
DT 25 | ₾ 21,211 |
DT 50 | ₾ 42,421 |
DT 100 | ₾ 84,843 |
DT 250 | ₾ 212,11 |
DT 500 | ₾ 424,21 |
DT 1.000 | ₾ 848,43 |
DT 5.000 | ₾ 4.242,14 |
DT 10.000 | ₾ 8.484,27 |
DT 25.000 | ₾ 21.211 |
DT 50.000 | ₾ 42.421 |
DT 100.000 | ₾ 84.843 |
DT 500.000 | ₾ 424.214 |