Công cụ quy đổi tiền tệ - TND / GEL Đảo
DT
=
02/05/2024 10:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/GEL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,8410 0,8595 0,80%
3 tháng 0,8396 0,8743 0,26%
1 năm 0,8151 0,8779 4,16%
2 năm 0,8003 0,9926 14,37%
3 năm 0,8003 1,2554 32,03%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và kari Gruzia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia

Bảng quy đổi giá

Dinar Tunisia (TND)Kari Gruzia (GEL)
DT 1 0,8484
DT 5 4,2421
DT 10 8,4843
DT 25 21,211
DT 50 42,421
DT 100 84,843
DT 250 212,11
DT 500 424,21
DT 1.000 848,43
DT 5.000 4.242,14
DT 10.000 8.484,27
DT 25.000 21.211
DT 50.000 42.421
DT 100.000 84.843
DT 500.000 424.214