Công cụ quy đổi tiền tệ - GEL / TWD Đảo
=
NT$
16/05/2024 9:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/TWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NT$ 12,054 NT$ 12,244 1,09%
3 tháng NT$ 11,748 NT$ 12,244 1,85%
1 năm NT$ 11,390 NT$ 12,279 0,74%
2 năm NT$ 9,7998 NT$ 12,373 20,56%
3 năm NT$ 8,2515 NT$ 12,373 45,94%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và Tân Đài tệ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan

Bảng quy đổi giá

Kari Gruzia (GEL)Tân Đài tệ (TWD)
1NT$ 11,609
5NT$ 58,047
10NT$ 116,09
25NT$ 290,23
50NT$ 580,47
100NT$ 1.160,94
250NT$ 2.902,34
500NT$ 5.804,69
1.000NT$ 11.609
5.000NT$ 58.047
10.000NT$ 116.094
25.000NT$ 290.234
50.000NT$ 580.469
100.000NT$ 1.160.938
500.000NT$ 5.804.688