Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/TWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NT$ 12,054 | NT$ 12,244 | 1,09% |
3 tháng | NT$ 11,748 | NT$ 12,244 | 1,85% |
1 năm | NT$ 11,390 | NT$ 12,279 | 0,74% |
2 năm | NT$ 9,7998 | NT$ 12,373 | 20,56% |
3 năm | NT$ 8,2515 | NT$ 12,373 | 45,94% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và Tân Đài tệ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Bảng quy đổi giá
Kari Gruzia (GEL) | Tân Đài tệ (TWD) |
₾ 1 | NT$ 11,609 |
₾ 5 | NT$ 58,047 |
₾ 10 | NT$ 116,09 |
₾ 25 | NT$ 290,23 |
₾ 50 | NT$ 580,47 |
₾ 100 | NT$ 1.160,94 |
₾ 250 | NT$ 2.902,34 |
₾ 500 | NT$ 5.804,69 |
₾ 1.000 | NT$ 11.609 |
₾ 5.000 | NT$ 58.047 |
₾ 10.000 | NT$ 116.094 |
₾ 25.000 | NT$ 290.234 |
₾ 50.000 | NT$ 580.469 |
₾ 100.000 | NT$ 1.160.938 |
₾ 500.000 | NT$ 5.804.688 |