Công cụ quy đổi tiền tệ - TWD / GEL Đảo
NT$
=
02/05/2024 10:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/GEL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,08167 0,08381 1,72%
3 tháng 0,08167 0,08512 3,06%
1 năm 0,08083 0,08780 1,72%
2 năm 0,08082 0,1032 20,25%
3 năm 0,08082 0,1241 33,67%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và kari Gruzia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia

Bảng quy đổi giá

Tân Đài tệ (TWD)Kari Gruzia (GEL)
NT$ 100 8,2556
NT$ 500 41,278
NT$ 1.000 82,556
NT$ 2.500 206,39
NT$ 5.000 412,78
NT$ 10.000 825,56
NT$ 25.000 2.063,89
NT$ 50.000 4.127,79
NT$ 100.000 8.255,57
NT$ 500.000 41.278
NT$ 1.000.000 82.556
NT$ 2.500.000 206.389
NT$ 5.000.000 412.779
NT$ 10.000.000 825.557
NT$ 50.000.000 4.127.785