Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/GEL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₾ 0,08167 | ₾ 0,08381 | 1,72% |
3 tháng | ₾ 0,08167 | ₾ 0,08512 | 3,06% |
1 năm | ₾ 0,08083 | ₾ 0,08780 | 1,72% |
2 năm | ₾ 0,08082 | ₾ 0,1032 | 20,25% |
3 năm | ₾ 0,08082 | ₾ 0,1241 | 33,67% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và kari Gruzia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Bảng quy đổi giá
Tân Đài tệ (TWD) | Kari Gruzia (GEL) |
NT$ 100 | ₾ 8,2556 |
NT$ 500 | ₾ 41,278 |
NT$ 1.000 | ₾ 82,556 |
NT$ 2.500 | ₾ 206,39 |
NT$ 5.000 | ₾ 412,78 |
NT$ 10.000 | ₾ 825,56 |
NT$ 25.000 | ₾ 2.063,89 |
NT$ 50.000 | ₾ 4.127,79 |
NT$ 100.000 | ₾ 8.255,57 |
NT$ 500.000 | ₾ 41.278 |
NT$ 1.000.000 | ₾ 82.556 |
NT$ 2.500.000 | ₾ 206.389 |
NT$ 5.000.000 | ₾ 412.779 |
NT$ 10.000.000 | ₾ 825.557 |
NT$ 50.000.000 | ₾ 4.127.785 |