Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/UAH)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₴ 14,721 | ₴ 14,930 | 0,34% |
3 tháng | ₴ 14,266 | ₴ 14,930 | 3,93% |
1 năm | ₴ 13,266 | ₴ 14,930 | 3,42% |
2 năm | ₴ 9,8647 | ₴ 14,930 | 49,91% |
3 năm | ₴ 8,0904 | ₴ 14,930 | 82,65% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và hryvnia Ukraina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Bảng quy đổi giá
Kari Gruzia (GEL) | Hryvnia Ukraina (UAH) |
₾ 1 | ₴ 14,315 |
₾ 5 | ₴ 71,576 |
₾ 10 | ₴ 143,15 |
₾ 25 | ₴ 357,88 |
₾ 50 | ₴ 715,76 |
₾ 100 | ₴ 1.431,52 |
₾ 250 | ₴ 3.578,80 |
₾ 500 | ₴ 7.157,61 |
₾ 1.000 | ₴ 14.315 |
₾ 5.000 | ₴ 71.576 |
₾ 10.000 | ₴ 143.152 |
₾ 25.000 | ₴ 357.880 |
₾ 50.000 | ₴ 715.761 |
₾ 100.000 | ₴ 1.431.522 |
₾ 500.000 | ₴ 7.157.608 |