Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/GEL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₾ 0,06698 | ₾ 0,06879 | 1,36% |
3 tháng | ₾ 0,06698 | ₾ 0,07051 | 3,76% |
1 năm | ₾ 0,06698 | ₾ 0,07538 | 0,19% |
2 năm | ₾ 0,06698 | ₾ 0,1021 | 32,04% |
3 năm | ₾ 0,06698 | ₾ 0,1239 | 45,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và kari Gruzia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Bảng quy đổi giá
Hryvnia Ukraina (UAH) | Kari Gruzia (GEL) |
₴ 100 | ₾ 6,7587 |
₴ 500 | ₾ 33,794 |
₴ 1.000 | ₾ 67,587 |
₴ 2.500 | ₾ 168,97 |
₴ 5.000 | ₾ 337,94 |
₴ 10.000 | ₾ 675,87 |
₴ 25.000 | ₾ 1.689,69 |
₴ 50.000 | ₾ 3.379,37 |
₴ 100.000 | ₾ 6.758,74 |
₴ 500.000 | ₾ 33.794 |
₴ 1.000.000 | ₾ 67.587 |
₴ 2.500.000 | ₾ 168.969 |
₴ 5.000.000 | ₾ 337.937 |
₴ 10.000.000 | ₾ 675.874 |
₴ 50.000.000 | ₾ 3.379.372 |