Công cụ quy đổi tiền tệ - GEL / UGX Đảo
=
USh
16/05/2024 11:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/UGX)

ThấpCaoBiến động
1 tháng USh 1.361,32 USh 1.442,22 5,61%
3 tháng USh 1.361,32 USh 1.491,27 7,38%
1 năm USh 1.361,32 USh 1.491,27 6,03%
2 năm USh 1.212,85 USh 1.502,91 12,24%
3 năm USh 1.042,03 USh 1.502,91 30,64%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và shilling Uganda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda

Bảng quy đổi giá

Kari Gruzia (GEL)Shilling Uganda (UGX)
1USh 1.359,90
5USh 6.799,49
10USh 13.599
25USh 33.997
50USh 67.995
100USh 135.990
250USh 339.975
500USh 679.949
1.000USh 1.359.898
5.000USh 6.799.491
10.000USh 13.598.981
25.000USh 33.997.454
50.000USh 67.994.907
100.000USh 135.989.815
500.000USh 679.949.073