Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/UGX)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | USh 1.361,32 | USh 1.442,22 | 5,61% |
3 tháng | USh 1.361,32 | USh 1.491,27 | 7,38% |
1 năm | USh 1.361,32 | USh 1.491,27 | 6,03% |
2 năm | USh 1.212,85 | USh 1.502,91 | 12,24% |
3 năm | USh 1.042,03 | USh 1.502,91 | 30,64% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và shilling Uganda
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Bảng quy đổi giá
Kari Gruzia (GEL) | Shilling Uganda (UGX) |
₾ 1 | USh 1.359,90 |
₾ 5 | USh 6.799,49 |
₾ 10 | USh 13.599 |
₾ 25 | USh 33.997 |
₾ 50 | USh 67.995 |
₾ 100 | USh 135.990 |
₾ 250 | USh 339.975 |
₾ 500 | USh 679.949 |
₾ 1.000 | USh 1.359.898 |
₾ 5.000 | USh 6.799.491 |
₾ 10.000 | USh 13.598.981 |
₾ 25.000 | USh 33.997.454 |
₾ 50.000 | USh 67.994.907 |
₾ 100.000 | USh 135.989.815 |
₾ 500.000 | USh 679.949.073 |