Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/GEL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₾ 0,0006934 | ₾ 0,0007079 | 0,77% |
3 tháng | ₾ 0,0006706 | ₾ 0,0007079 | 2,20% |
1 năm | ₾ 0,0006672 | ₾ 0,0007259 | 6,10% |
2 năm | ₾ 0,0006654 | ₾ 0,0008481 | 16,54% |
3 năm | ₾ 0,0006654 | ₾ 0,0009674 | 26,49% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và kari Gruzia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Bảng quy đổi giá
Shilling Uganda (UGX) | Kari Gruzia (GEL) |
USh 1.000 | ₾ 0,7062 |
USh 5.000 | ₾ 3,5311 |
USh 10.000 | ₾ 7,0621 |
USh 25.000 | ₾ 17,655 |
USh 50.000 | ₾ 35,311 |
USh 100.000 | ₾ 70,621 |
USh 250.000 | ₾ 176,55 |
USh 500.000 | ₾ 353,11 |
USh 1.000.000 | ₾ 706,21 |
USh 5.000.000 | ₾ 3.531,07 |
USh 10.000.000 | ₾ 7.062,14 |
USh 25.000.000 | ₾ 17.655 |
USh 50.000.000 | ₾ 35.311 |
USh 100.000.000 | ₾ 70.621 |
USh 500.000.000 | ₾ 353.107 |