Công cụ quy đổi tiền tệ - UGX / GEL Đảo
USh
=
08/05/2024 5:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/GEL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,0006934 0,0007079 0,77%
3 tháng 0,0006706 0,0007079 2,20%
1 năm 0,0006672 0,0007259 6,10%
2 năm 0,0006654 0,0008481 16,54%
3 năm 0,0006654 0,0009674 26,49%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và kari Gruzia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia

Bảng quy đổi giá

Shilling Uganda (UGX)Kari Gruzia (GEL)
USh 1.000 0,7062
USh 5.000 3,5311
USh 10.000 7,0621
USh 25.000 17,655
USh 50.000 35,311
USh 100.000 70,621
USh 250.000 176,55
USh 500.000 353,11
USh 1.000.000 706,21
USh 5.000.000 3.531,07
USh 10.000.000 7.062,14
USh 25.000.000 17.655
USh 50.000.000 35.311
USh 100.000.000 70.621
USh 500.000.000 353.107