Công cụ quy đổi tiền tệ - GEL / USD Đảo
=
US$
14/05/2024 2:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/USD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng US$ 0,3724 US$ 0,3759 0,15%
3 tháng US$ 0,3690 US$ 0,3795 0,42%
1 năm US$ 0,3683 US$ 0,3953 3,42%
2 năm US$ 0,3342 US$ 0,4032 11,19%
3 năm US$ 0,2950 US$ 0,4032 26,82%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và đô la Mỹ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe

Bảng quy đổi giá

Kari Gruzia (GEL)Đô la Mỹ (USD)
10US$ 3,7436
50US$ 18,718
100US$ 37,436
250US$ 93,589
500US$ 187,18
1.000US$ 374,36
2.500US$ 935,89
5.000US$ 1.871,79
10.000US$ 3.743,57
50.000US$ 18.718
100.000US$ 37.436
250.000US$ 93.589
500.000US$ 187.179
1.000.000US$ 374.357
5.000.000US$ 1.871.786