Công cụ quy đổi tiền tệ - USD / GEL Đảo
US$
=
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (USD/GEL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 2,6600 2,7100 1,11%
3 tháng 2,6350 2,7100 0,19%
1 năm 2,4800 2,7150 6,77%
2 năm 2,4800 3,0600 12,17%
3 năm 2,4800 3,4695 22,33%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Mỹ và kari Gruzia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia

Bảng quy đổi giá

Đô la Mỹ (USD)Kari Gruzia (GEL)
US$ 1 2,6800
US$ 5 13,400
US$ 10 26,800
US$ 25 67,000
US$ 50 134,00
US$ 100 268,00
US$ 250 670,00
US$ 500 1.340,00
US$ 1.000 2.680,00
US$ 5.000 13.400
US$ 10.000 26.800
US$ 25.000 67.000
US$ 50.000 134.000
US$ 100.000 268.000
US$ 500.000 1.340.000