Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/UZS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 4.679,49 | лв 4.775,93 | 0,22% |
3 tháng | лв 4.637,69 | лв 4.775,93 | 2,37% |
1 năm | лв 4.355,76 | лв 4.775,93 | 7,30% |
2 năm | лв 3.668,72 | лв 4.775,93 | 27,41% |
3 năm | лв 3.114,62 | лв 4.775,93 | 52,70% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và som Uzbekistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Bảng quy đổi giá
Kari Gruzia (GEL) | Som Uzbekistan (UZS) |
₾ 1 | лв 4.597,38 |
₾ 5 | лв 22.987 |
₾ 10 | лв 45.974 |
₾ 25 | лв 114.935 |
₾ 50 | лв 229.869 |
₾ 100 | лв 459.738 |
₾ 250 | лв 1.149.345 |
₾ 500 | лв 2.298.691 |
₾ 1.000 | лв 4.597.381 |
₾ 5.000 | лв 22.986.906 |
₾ 10.000 | лв 45.973.812 |
₾ 25.000 | лв 114.934.530 |
₾ 50.000 | лв 229.869.061 |
₾ 100.000 | лв 459.738.121 |
₾ 500.000 | лв 2.298.690.607 |