Công cụ quy đổi tiền tệ - GEL / UZS Đảo
=
лв
16/05/2024 9:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/UZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 4.679,49 лв 4.775,93 0,22%
3 tháng лв 4.637,69 лв 4.775,93 2,37%
1 năm лв 4.355,76 лв 4.775,93 7,30%
2 năm лв 3.668,72 лв 4.775,93 27,41%
3 năm лв 3.114,62 лв 4.775,93 52,70%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và som Uzbekistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan

Bảng quy đổi giá

Kari Gruzia (GEL)Som Uzbekistan (UZS)
1лв 4.597,38
5лв 22.987
10лв 45.974
25лв 114.935
50лв 229.869
100лв 459.738
250лв 1.149.345
500лв 2.298.691
1.000лв 4.597.381
5.000лв 22.986.906
10.000лв 45.973.812
25.000лв 114.934.530
50.000лв 229.869.061
100.000лв 459.738.121
500.000лв 2.298.690.607