Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UZS/GEL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₾ 0,0002094 | ₾ 0,0002137 | 0,22% |
3 tháng | ₾ 0,0002094 | ₾ 0,0002156 | 2,32% |
1 năm | ₾ 0,0002094 | ₾ 0,0002296 | 6,80% |
2 năm | ₾ 0,0002094 | ₾ 0,0002726 | 21,52% |
3 năm | ₾ 0,0002094 | ₾ 0,0003211 | 34,51% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của som Uzbekistan và kari Gruzia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Bảng quy đổi giá
Som Uzbekistan (UZS) | Kari Gruzia (GEL) |
лв 1.000 | ₾ 0,2222 |
лв 5.000 | ₾ 1,1112 |
лв 10.000 | ₾ 2,2224 |
лв 25.000 | ₾ 5,5559 |
лв 50.000 | ₾ 11,112 |
лв 100.000 | ₾ 22,224 |
лв 250.000 | ₾ 55,559 |
лв 500.000 | ₾ 111,12 |
лв 1.000.000 | ₾ 222,24 |
лв 5.000.000 | ₾ 1.111,18 |
лв 10.000.000 | ₾ 2.222,35 |
лв 25.000.000 | ₾ 5.555,88 |
лв 50.000.000 | ₾ 11.112 |
лв 100.000.000 | ₾ 22.224 |
лв 500.000.000 | ₾ 111.118 |