Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/VES)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Bs 13,238 | Bs 13,750 | 2,98% |
3 tháng | Bs 13,238 | Bs 13,790 | 4,00% |
1 năm | Bs 9,9603 | Bs 13,790 | 32,91% |
2 năm | Bs 1,5848 | Bs 13,790 | 735,32% |
3 năm | Bs 1,2936 | Bs 86.315.061.624.748.800.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000 | 100,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và bolivar Venezuela
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Bolivar Venezuela
Mã tiền tệ: VES
Biểu tượng tiền tệ: Bs, Bs.S.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Venezuela
Bảng quy đổi giá
Kari Gruzia (GEL) | Bolivar Venezuela (VES) |
₾ 1 | Bs 13,466 |
₾ 5 | Bs 67,328 |
₾ 10 | Bs 134,66 |
₾ 25 | Bs 336,64 |
₾ 50 | Bs 673,28 |
₾ 100 | Bs 1.346,56 |
₾ 250 | Bs 3.366,41 |
₾ 500 | Bs 6.732,81 |
₾ 1.000 | Bs 13.466 |
₾ 5.000 | Bs 67.328 |
₾ 10.000 | Bs 134.656 |
₾ 25.000 | Bs 336.641 |
₾ 50.000 | Bs 673.281 |
₾ 100.000 | Bs 1.346.563 |
₾ 500.000 | Bs 6.732.813 |