Công cụ quy đổi tiền tệ - VES / GEL Đảo
Bs
=
15/05/2024 12:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VES/GEL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,07272 0,07371 1,01%
3 tháng 0,07252 0,07473 0,54%
1 năm 0,07252 0,1012 28,07%
2 năm 0,07252 0,6310 88,46%
3 năm 0,0000000000000 0,7731 6.345.015,17%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bolivar Venezuela và kari Gruzia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bolivar Venezuela
Mã tiền tệ: VES
Biểu tượng tiền tệ: Bs, Bs.S.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Venezuela
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia

Bảng quy đổi giá

Bolivar Venezuela (VES)Kari Gruzia (GEL)
Bs 100 7,2961
Bs 500 36,480
Bs 1.000 72,961
Bs 2.500 182,40
Bs 5.000 364,80
Bs 10.000 729,61
Bs 25.000 1.824,02
Bs 50.000 3.648,05
Bs 100.000 7.296,10
Bs 500.000 36.480
Bs 1.000.000 72.961
Bs 2.500.000 182.402
Bs 5.000.000 364.805
Bs 10.000.000 729.610
Bs 50.000.000 3.648.049