Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VES/GEL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₾ 0,07272 | ₾ 0,07371 | 1,01% |
3 tháng | ₾ 0,07252 | ₾ 0,07473 | 0,54% |
1 năm | ₾ 0,07252 | ₾ 0,1012 | 28,07% |
2 năm | ₾ 0,07252 | ₾ 0,6310 | 88,46% |
3 năm | ₾ 0,0000000000000 | ₾ 0,7731 | 6.345.015,17% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bolivar Venezuela và kari Gruzia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bolivar Venezuela
Mã tiền tệ: VES
Biểu tượng tiền tệ: Bs, Bs.S.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Venezuela
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Bảng quy đổi giá
Bolivar Venezuela (VES) | Kari Gruzia (GEL) |
Bs 100 | ₾ 7,2961 |
Bs 500 | ₾ 36,480 |
Bs 1.000 | ₾ 72,961 |
Bs 2.500 | ₾ 182,40 |
Bs 5.000 | ₾ 364,80 |
Bs 10.000 | ₾ 729,61 |
Bs 25.000 | ₾ 1.824,02 |
Bs 50.000 | ₾ 3.648,05 |
Bs 100.000 | ₾ 7.296,10 |
Bs 500.000 | ₾ 36.480 |
Bs 1.000.000 | ₾ 72.961 |
Bs 2.500.000 | ₾ 182.402 |
Bs 5.000.000 | ₾ 364.805 |
Bs 10.000.000 | ₾ 729.610 |
Bs 50.000.000 | ₾ 3.648.049 |