Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/XAF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FCFA 226,96 | FCFA 231,78 | 1,83% |
3 tháng | FCFA 221,66 | FCFA 231,78 | 1,27% |
1 năm | FCFA 219,13 | FCFA 240,20 | 2,93% |
2 năm | FCFA 204,92 | FCFA 245,40 | 7,86% |
3 năm | FCFA 158,52 | FCFA 245,40 | 42,81% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và CFA franc Trung Phi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về CFA franc Trung Phi
Mã tiền tệ: XAF
Biểu tượng tiền tệ: FCFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cameroon, Cộng hòa Congo, Cộng hòa Trung Phi, Chad, Gabon, Guinea Xích Đạo
Bảng quy đổi giá
Kari Gruzia (GEL) | CFA franc Trung Phi (XAF) |
₾ 1 | FCFA 218,03 |
₾ 5 | FCFA 1.090,13 |
₾ 10 | FCFA 2.180,27 |
₾ 25 | FCFA 5.450,66 |
₾ 50 | FCFA 10.901 |
₾ 100 | FCFA 21.803 |
₾ 250 | FCFA 54.507 |
₾ 500 | FCFA 109.013 |
₾ 1.000 | FCFA 218.027 |
₾ 5.000 | FCFA 1.090.133 |
₾ 10.000 | FCFA 2.180.266 |
₾ 25.000 | FCFA 5.450.665 |
₾ 50.000 | FCFA 10.901.330 |
₾ 100.000 | FCFA 21.802.660 |
₾ 500.000 | FCFA 109.013.298 |