Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (XAF/GEL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₾ 0,004314 | ₾ 0,004439 | 1,39% |
3 tháng | ₾ 0,004314 | ₾ 0,004511 | 0,55% |
1 năm | ₾ 0,004163 | ₾ 0,004563 | 4,85% |
2 năm | ₾ 0,004075 | ₾ 0,004881 | 10,32% |
3 năm | ₾ 0,004075 | ₾ 0,006348 | 31,04% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của CFA franc Trung Phi và kari Gruzia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về CFA franc Trung Phi
Mã tiền tệ: XAF
Biểu tượng tiền tệ: FCFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cameroon, Cộng hòa Congo, Cộng hòa Trung Phi, Chad, Gabon, Guinea Xích Đạo
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Bảng quy đổi giá
CFA franc Trung Phi (XAF) | Kari Gruzia (GEL) |
FCFA 1.000 | ₾ 4,3937 |
FCFA 5.000 | ₾ 21,969 |
FCFA 10.000 | ₾ 43,937 |
FCFA 25.000 | ₾ 109,84 |
FCFA 50.000 | ₾ 219,69 |
FCFA 100.000 | ₾ 439,37 |
FCFA 250.000 | ₾ 1.098,44 |
FCFA 500.000 | ₾ 2.196,87 |
FCFA 1.000.000 | ₾ 4.393,75 |
FCFA 5.000.000 | ₾ 21.969 |
FCFA 10.000.000 | ₾ 43.937 |
FCFA 25.000.000 | ₾ 109.844 |
FCFA 50.000.000 | ₾ 219.687 |
FCFA 100.000.000 | ₾ 439.375 |
FCFA 500.000.000 | ₾ 2.196.873 |