Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/YER)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | YER 90,362 | YER 94,135 | 3,99% |
3 tháng | YER 90,362 | YER 95,009 | 4,89% |
1 năm | YER 90,362 | YER 98,953 | 7,05% |
2 năm | YER 83,305 | YER 100,93 | 7,99% |
3 năm | YER 73,752 | YER 100,93 | 22,18% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và rial Yemen
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Bảng quy đổi giá
Kari Gruzia (GEL) | Rial Yemen (YER) |
₾ 1 | YER 91,857 |
₾ 5 | YER 459,28 |
₾ 10 | YER 918,57 |
₾ 25 | YER 2.296,42 |
₾ 50 | YER 4.592,83 |
₾ 100 | YER 9.185,66 |
₾ 250 | YER 22.964 |
₾ 500 | YER 45.928 |
₾ 1.000 | YER 91.857 |
₾ 5.000 | YER 459.283 |
₾ 10.000 | YER 918.566 |
₾ 25.000 | YER 2.296.416 |
₾ 50.000 | YER 4.592.832 |
₾ 100.000 | YER 9.185.664 |
₾ 500.000 | YER 45.928.320 |