Công cụ quy đổi tiền tệ - GEL / YER Đảo
=
YER
16/05/2024 3:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/YER)

ThấpCaoBiến động
1 tháng YER 90,362 YER 94,135 3,99%
3 tháng YER 90,362 YER 95,009 4,89%
1 năm YER 90,362 YER 98,953 7,05%
2 năm YER 83,305 YER 100,93 7,99%
3 năm YER 73,752 YER 100,93 22,18%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và rial Yemen

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen

Bảng quy đổi giá

Kari Gruzia (GEL)Rial Yemen (YER)
1YER 91,857
5YER 459,28
10YER 918,57
25YER 2.296,42
50YER 4.592,83
100YER 9.185,66
250YER 22.964
500YER 45.928
1.000YER 91.857
5.000YER 459.283
10.000YER 918.566
25.000YER 2.296.416
50.000YER 4.592.832
100.000YER 9.185.664
500.000YER 45.928.320