Công cụ quy đổi tiền tệ - YER / GEL Đảo
YER
=
13/05/2024 5:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (YER/GEL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,01062 0,01073 0,28%
3 tháng 0,01053 0,01083 1,05%
1 năm 0,01011 0,01085 3,99%
2 năm 0,009908 0,01200 10,49%
3 năm 0,009908 0,01364 21,57%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Yemen và kari Gruzia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia

Bảng quy đổi giá

Rial Yemen (YER)Kari Gruzia (GEL)
YER 100 1,0675
YER 500 5,3375
YER 1.000 10,675
YER 2.500 26,687
YER 5.000 53,375
YER 10.000 106,75
YER 25.000 266,87
YER 50.000 533,75
YER 100.000 1.067,49
YER 500.000 5.337,47
YER 1.000.000 10.675
YER 2.500.000 26.687
YER 5.000.000 53.375
YER 10.000.000 106.749
YER 50.000.000 533.747