Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (YER/GEL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₾ 0,01062 | ₾ 0,01073 | 0,28% |
3 tháng | ₾ 0,01053 | ₾ 0,01083 | 1,05% |
1 năm | ₾ 0,01011 | ₾ 0,01085 | 3,99% |
2 năm | ₾ 0,009908 | ₾ 0,01200 | 10,49% |
3 năm | ₾ 0,009908 | ₾ 0,01364 | 21,57% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Yemen và kari Gruzia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Bảng quy đổi giá
Rial Yemen (YER) | Kari Gruzia (GEL) |
YER 100 | ₾ 1,0675 |
YER 500 | ₾ 5,3375 |
YER 1.000 | ₾ 10,675 |
YER 2.500 | ₾ 26,687 |
YER 5.000 | ₾ 53,375 |
YER 10.000 | ₾ 106,75 |
YER 25.000 | ₾ 266,87 |
YER 50.000 | ₾ 533,75 |
YER 100.000 | ₾ 1.067,49 |
YER 500.000 | ₾ 5.337,47 |
YER 1.000.000 | ₾ 10.675 |
YER 2.500.000 | ₾ 26.687 |
YER 5.000.000 | ₾ 53.375 |
YER 10.000.000 | ₾ 106.749 |
YER 50.000.000 | ₾ 533.747 |