Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/ZAR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | R 6,5911 | R 7,2271 | 7,88% |
3 tháng | R 6,5911 | R 7,2932 | 8,55% |
1 năm | R 6,5911 | R 7,6503 | 11,69% |
2 năm | R 5,1925 | R 7,6503 | 21,74% |
3 năm | R 4,1421 | R 7,6503 | 59,06% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và rand Nam Phi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Rand Nam Phi
Mã tiền tệ: ZAR
Biểu tượng tiền tệ: R
Mệnh giá tiền giấy: R 10, R 20, R 50, R 100, R 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Nam Phi
Bảng quy đổi giá
Kari Gruzia (GEL) | Rand Nam Phi (ZAR) |
₾ 1 | R 6,6851 |
₾ 5 | R 33,425 |
₾ 10 | R 66,851 |
₾ 25 | R 167,13 |
₾ 50 | R 334,25 |
₾ 100 | R 668,51 |
₾ 250 | R 1.671,27 |
₾ 500 | R 3.342,55 |
₾ 1.000 | R 6.685,09 |
₾ 5.000 | R 33.425 |
₾ 10.000 | R 66.851 |
₾ 25.000 | R 167.127 |
₾ 50.000 | R 334.255 |
₾ 100.000 | R 668.509 |
₾ 500.000 | R 3.342.547 |