Công cụ quy đổi tiền tệ - ZAR / GEL Đảo
R
=
02/05/2024 11:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZAR/GEL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,1384 0,1447 0,49%
3 tháng 0,1371 0,1447 2,04%
1 năm 0,1307 0,1483 5,63%
2 năm 0,1307 0,1929 24,72%
3 năm 0,1307 0,2451 40,23%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rand Nam Phi và kari Gruzia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rand Nam Phi
Mã tiền tệ: ZAR
Biểu tượng tiền tệ: R
Mệnh giá tiền giấy: R 10, R 20, R 50, R 100, R 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Nam Phi
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia

Bảng quy đổi giá

Rand Nam Phi (ZAR)Kari Gruzia (GEL)
R 100 14,328
R 500 71,641
R 1.000 143,28
R 2.500 358,20
R 5.000 716,41
R 10.000 1.432,82
R 25.000 3.582,04
R 50.000 7.164,08
R 100.000 14.328
R 500.000 71.641
R 1.000.000 143.282
R 2.500.000 358.204
R 5.000.000 716.408
R 10.000.000 1.432.816
R 50.000.000 7.164.081