Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZAR/GEL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₾ 0,1384 | ₾ 0,1447 | 0,49% |
3 tháng | ₾ 0,1371 | ₾ 0,1447 | 2,04% |
1 năm | ₾ 0,1307 | ₾ 0,1483 | 5,63% |
2 năm | ₾ 0,1307 | ₾ 0,1929 | 24,72% |
3 năm | ₾ 0,1307 | ₾ 0,2451 | 40,23% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rand Nam Phi và kari Gruzia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rand Nam Phi
Mã tiền tệ: ZAR
Biểu tượng tiền tệ: R
Mệnh giá tiền giấy: R 10, R 20, R 50, R 100, R 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Nam Phi
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Bảng quy đổi giá
Rand Nam Phi (ZAR) | Kari Gruzia (GEL) |
R 100 | ₾ 14,328 |
R 500 | ₾ 71,641 |
R 1.000 | ₾ 143,28 |
R 2.500 | ₾ 358,20 |
R 5.000 | ₾ 716,41 |
R 10.000 | ₾ 1.432,82 |
R 25.000 | ₾ 3.582,04 |
R 50.000 | ₾ 7.164,08 |
R 100.000 | ₾ 14.328 |
R 500.000 | ₾ 71.641 |
R 1.000.000 | ₾ 143.282 |
R 2.500.000 | ₾ 358.204 |
R 5.000.000 | ₾ 716.408 |
R 10.000.000 | ₾ 1.432.816 |
R 50.000.000 | ₾ 7.164.081 |