Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/GMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | D 4,8804 | D 5,0667 | 3,59% |
3 tháng | D 4,8804 | D 5,4662 | 10,72% |
1 năm | D 4,8804 | D 5,6545 | 3,69% |
2 năm | D 4,1181 | D 7,4252 | 31,67% |
3 năm | D 4,1181 | D 8,9425 | 45,42% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và dalasi Gambia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Bảng quy đổi giá
Cedi Ghana (GHS) | Dalasi Gambia (GMD) |
GH₵ 1 | D 4,8786 |
GH₵ 5 | D 24,393 |
GH₵ 10 | D 48,786 |
GH₵ 25 | D 121,97 |
GH₵ 50 | D 243,93 |
GH₵ 100 | D 487,86 |
GH₵ 250 | D 1.219,65 |
GH₵ 500 | D 2.439,30 |
GH₵ 1.000 | D 4.878,60 |
GH₵ 5.000 | D 24.393 |
GH₵ 10.000 | D 48.786 |
GH₵ 25.000 | D 121.965 |
GH₵ 50.000 | D 243.930 |
GH₵ 100.000 | D 487.860 |
GH₵ 500.000 | D 2.439.300 |