Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / GMD Đảo
GH₵
=
D
10/05/2024 1:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/GMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng D 4,8804 D 5,0667 3,59%
3 tháng D 4,8804 D 5,4662 10,72%
1 năm D 4,8804 D 5,6545 3,69%
2 năm D 4,1181 D 7,4252 31,67%
3 năm D 4,1181 D 8,9425 45,42%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và dalasi Gambia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Dalasi Gambia (GMD)
GH₵ 1D 4,8786
GH₵ 5D 24,393
GH₵ 10D 48,786
GH₵ 25D 121,97
GH₵ 50D 243,93
GH₵ 100D 487,86
GH₵ 250D 1.219,65
GH₵ 500D 2.439,30
GH₵ 1.000D 4.878,60
GH₵ 5.000D 24.393
GH₵ 10.000D 48.786
GH₵ 25.000D 121.965
GH₵ 50.000D 243.930
GH₵ 100.000D 487.860
GH₵ 500.000D 2.439.300