Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GMD/GHS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | GH₵ 0,1974 | GH₵ 0,2084 | 5,12% |
3 tháng | GH₵ 0,1832 | GH₵ 0,2084 | 13,75% |
1 năm | GH₵ 0,1768 | GH₵ 0,2084 | 12,02% |
2 năm | GH₵ 0,1347 | GH₵ 0,2428 | 48,38% |
3 năm | GH₵ 0,1120 | GH₵ 0,2428 | 86,05% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dalasi Gambia và cedi Ghana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Bảng quy đổi giá
Dalasi Gambia (GMD) | Cedi Ghana (GHS) |
D 100 | GH₵ 21,037 |
D 500 | GH₵ 105,19 |
D 1.000 | GH₵ 210,37 |
D 2.500 | GH₵ 525,94 |
D 5.000 | GH₵ 1.051,87 |
D 10.000 | GH₵ 2.103,74 |
D 25.000 | GH₵ 5.259,36 |
D 50.000 | GH₵ 10.519 |
D 100.000 | GH₵ 21.037 |
D 500.000 | GH₵ 105.187 |
D 1.000.000 | GH₵ 210.374 |
D 2.500.000 | GH₵ 525.936 |
D 5.000.000 | GH₵ 1.051.872 |
D 10.000.000 | GH₵ 2.103.744 |
D 50.000.000 | GH₵ 10.518.719 |