Công cụ quy đổi tiền tệ - GMD / GHS Đảo
D
=
GH₵
16/05/2024 12:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GMD/GHS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng GH₵ 0,1974 GH₵ 0,2084 5,12%
3 tháng GH₵ 0,1832 GH₵ 0,2084 13,75%
1 năm GH₵ 0,1768 GH₵ 0,2084 12,02%
2 năm GH₵ 0,1347 GH₵ 0,2428 48,38%
3 năm GH₵ 0,1120 GH₵ 0,2428 86,05%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dalasi Gambia và cedi Ghana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana

Bảng quy đổi giá

Dalasi Gambia (GMD)Cedi Ghana (GHS)
D 100GH₵ 21,037
D 500GH₵ 105,19
D 1.000GH₵ 210,37
D 2.500GH₵ 525,94
D 5.000GH₵ 1.051,87
D 10.000GH₵ 2.103,74
D 25.000GH₵ 5.259,36
D 50.000GH₵ 10.519
D 100.000GH₵ 21.037
D 500.000GH₵ 105.187
D 1.000.000GH₵ 210.374
D 2.500.000GH₵ 525.936
D 5.000.000GH₵ 1.051.872
D 10.000.000GH₵ 2.103.744
D 50.000.000GH₵ 10.518.719