Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / GNF Đảo
GH₵
=
FG
10/05/2024 11:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/GNF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FG 618,73 FG 641,43 3,54%
3 tháng FG 618,73 FG 693,04 10,72%
1 năm FG 618,73 FG 818,70 16,06%
2 năm FG 593,97 FG 1.175,88 47,38%
3 năm FG 593,97 FG 1.712,23 63,86%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và franc Guinea

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Franc Guinea (GNF)
GH₵ 1FG 618,51
GH₵ 5FG 3.092,56
GH₵ 10FG 6.185,11
GH₵ 25FG 15.463
GH₵ 50FG 30.926
GH₵ 100FG 61.851
GH₵ 250FG 154.628
GH₵ 500FG 309.256
GH₵ 1.000FG 618.511
GH₵ 5.000FG 3.092.555
GH₵ 10.000FG 6.185.111
GH₵ 25.000FG 15.462.777
GH₵ 50.000FG 30.925.555
GH₵ 100.000FG 61.851.110
GH₵ 500.000FG 309.255.550