Công cụ quy đổi tiền tệ - GNF / GHS Đảo
FG
=
GH₵
15/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GNF/GHS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng GH₵ 0,001560 GH₵ 0,001643 4,99%
3 tháng GH₵ 0,001448 GH₵ 0,001643 13,47%
1 năm GH₵ 0,001221 GH₵ 0,001643 27,24%
2 năm GH₵ 0,0008565 GH₵ 0,001684 91,88%
3 năm GH₵ 0,0005850 GH₵ 0,001684 180,89%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Guinea và cedi Ghana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana

Bảng quy đổi giá

Franc Guinea (GNF)Cedi Ghana (GHS)
FG 1.000GH₵ 1,6588
FG 5.000GH₵ 8,2939
FG 10.000GH₵ 16,588
FG 25.000GH₵ 41,470
FG 50.000GH₵ 82,939
FG 100.000GH₵ 165,88
FG 250.000GH₵ 414,70
FG 500.000GH₵ 829,39
FG 1.000.000GH₵ 1.658,79
FG 5.000.000GH₵ 8.293,93
FG 10.000.000GH₵ 16.588
FG 25.000.000GH₵ 41.470
FG 50.000.000GH₵ 82.939
FG 100.000.000GH₵ 165.879
FG 500.000.000GH₵ 829.393