Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GNF/GHS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | GH₵ 0,001560 | GH₵ 0,001643 | 4,99% |
3 tháng | GH₵ 0,001448 | GH₵ 0,001643 | 13,47% |
1 năm | GH₵ 0,001221 | GH₵ 0,001643 | 27,24% |
2 năm | GH₵ 0,0008565 | GH₵ 0,001684 | 91,88% |
3 năm | GH₵ 0,0005850 | GH₵ 0,001684 | 180,89% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Guinea và cedi Ghana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Bảng quy đổi giá
Franc Guinea (GNF) | Cedi Ghana (GHS) |
FG 1.000 | GH₵ 1,6588 |
FG 5.000 | GH₵ 8,2939 |
FG 10.000 | GH₵ 16,588 |
FG 25.000 | GH₵ 41,470 |
FG 50.000 | GH₵ 82,939 |
FG 100.000 | GH₵ 165,88 |
FG 250.000 | GH₵ 414,70 |
FG 500.000 | GH₵ 829,39 |
FG 1.000.000 | GH₵ 1.658,79 |
FG 5.000.000 | GH₵ 8.293,93 |
FG 10.000.000 | GH₵ 16.588 |
FG 25.000.000 | GH₵ 41.470 |
FG 50.000.000 | GH₵ 82.939 |
FG 100.000.000 | GH₵ 165.879 |
FG 500.000.000 | GH₵ 829.393 |