Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / GTQ Đảo
GH₵
=
Q
10/05/2024 8:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/GTQ)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Q 0,5598 Q 0,5812 3,68%
3 tháng Q 0,5598 Q 0,6295 11,07%
1 năm Q 0,5598 Q 0,7429 15,31%
2 năm Q 0,5361 Q 1,0204 45,02%
3 năm Q 0,5361 Q 1,3428 58,14%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và quetzal Guatemala

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Quetzal Guatemala (GTQ)
GH₵ 1Q 0,5594
GH₵ 5Q 2,7970
GH₵ 10Q 5,5940
GH₵ 25Q 13,985
GH₵ 50Q 27,970
GH₵ 100Q 55,940
GH₵ 250Q 139,85
GH₵ 500Q 279,70
GH₵ 1.000Q 559,40
GH₵ 5.000Q 2.797,00
GH₵ 10.000Q 5.594,00
GH₵ 25.000Q 13.985
GH₵ 50.000Q 27.970
GH₵ 100.000Q 55.940
GH₵ 500.000Q 279.700