Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/GTQ)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Q 0,5598 | Q 0,5812 | 3,68% |
3 tháng | Q 0,5598 | Q 0,6295 | 11,07% |
1 năm | Q 0,5598 | Q 0,7429 | 15,31% |
2 năm | Q 0,5361 | Q 1,0204 | 45,02% |
3 năm | Q 0,5361 | Q 1,3428 | 58,14% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và quetzal Guatemala
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Bảng quy đổi giá
Cedi Ghana (GHS) | Quetzal Guatemala (GTQ) |
GH₵ 1 | Q 0,5594 |
GH₵ 5 | Q 2,7970 |
GH₵ 10 | Q 5,5940 |
GH₵ 25 | Q 13,985 |
GH₵ 50 | Q 27,970 |
GH₵ 100 | Q 55,940 |
GH₵ 250 | Q 139,85 |
GH₵ 500 | Q 279,70 |
GH₵ 1.000 | Q 559,40 |
GH₵ 5.000 | Q 2.797,00 |
GH₵ 10.000 | Q 5.594,00 |
GH₵ 25.000 | Q 13.985 |
GH₵ 50.000 | Q 27.970 |
GH₵ 100.000 | Q 55.940 |
GH₵ 500.000 | Q 279.700 |