Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GTQ/GHS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | GH₵ 1,7238 | GH₵ 1,8229 | 5,58% |
3 tháng | GH₵ 1,5965 | GH₵ 1,8229 | 14,18% |
1 năm | GH₵ 1,3461 | GH₵ 1,8229 | 28,10% |
2 năm | GH₵ 1,0025 | GH₵ 1,8652 | 81,84% |
3 năm | GH₵ 0,7447 | GH₵ 1,8652 | 144,62% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của quetzal Guatemala và cedi Ghana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Bảng quy đổi giá
Quetzal Guatemala (GTQ) | Cedi Ghana (GHS) |
Q 1 | GH₵ 1,8407 |
Q 5 | GH₵ 9,2037 |
Q 10 | GH₵ 18,407 |
Q 25 | GH₵ 46,019 |
Q 50 | GH₵ 92,037 |
Q 100 | GH₵ 184,07 |
Q 250 | GH₵ 460,19 |
Q 500 | GH₵ 920,37 |
Q 1.000 | GH₵ 1.840,75 |
Q 5.000 | GH₵ 9.203,73 |
Q 10.000 | GH₵ 18.407 |
Q 25.000 | GH₵ 46.019 |
Q 50.000 | GH₵ 92.037 |
Q 100.000 | GH₵ 184.075 |
Q 500.000 | GH₵ 920.373 |