Công cụ quy đổi tiền tệ - GTQ / GHS Đảo
Q
=
GH₵
16/05/2024 5:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GTQ/GHS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng GH₵ 1,7238 GH₵ 1,8229 5,58%
3 tháng GH₵ 1,5965 GH₵ 1,8229 14,18%
1 năm GH₵ 1,3461 GH₵ 1,8229 28,10%
2 năm GH₵ 1,0025 GH₵ 1,8652 81,84%
3 năm GH₵ 0,7447 GH₵ 1,8652 144,62%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của quetzal Guatemala và cedi Ghana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana

Bảng quy đổi giá

Quetzal Guatemala (GTQ)Cedi Ghana (GHS)
Q 1GH₵ 1,8407
Q 5GH₵ 9,2037
Q 10GH₵ 18,407
Q 25GH₵ 46,019
Q 50GH₵ 92,037
Q 100GH₵ 184,07
Q 250GH₵ 460,19
Q 500GH₵ 920,37
Q 1.000GH₵ 1.840,75
Q 5.000GH₵ 9.203,73
Q 10.000GH₵ 18.407
Q 25.000GH₵ 46.019
Q 50.000GH₵ 92.037
Q 100.000GH₵ 184.075
Q 500.000GH₵ 920.373