Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / HKD Đảo
GH₵
=
HK$
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/HKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng HK$ 0,5625 HK$ 0,5841 3,71%
3 tháng HK$ 0,5625 HK$ 0,6314 10,92%
1 năm HK$ 0,5625 HK$ 0,7416 15,79%
2 năm HK$ 0,5347 HK$ 1,0426 46,05%
3 năm HK$ 0,5347 HK$ 1,3531 58,24%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và đô la Hồng Kông

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Đô la Hồng Kông (HKD)
GH₵ 1HK$ 0,5625
GH₵ 5HK$ 2,8127
GH₵ 10HK$ 5,6253
GH₵ 25HK$ 14,063
GH₵ 50HK$ 28,127
GH₵ 100HK$ 56,253
GH₵ 250HK$ 140,63
GH₵ 500HK$ 281,27
GH₵ 1.000HK$ 562,53
GH₵ 5.000HK$ 2.812,65
GH₵ 10.000HK$ 5.625,31
GH₵ 25.000HK$ 14.063
GH₵ 50.000HK$ 28.127
GH₵ 100.000HK$ 56.253
GH₵ 500.000HK$ 281.265