Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/HKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | HK$ 0,5625 | HK$ 0,5841 | 3,71% |
3 tháng | HK$ 0,5625 | HK$ 0,6314 | 10,92% |
1 năm | HK$ 0,5625 | HK$ 0,7416 | 15,79% |
2 năm | HK$ 0,5347 | HK$ 1,0426 | 46,05% |
3 năm | HK$ 0,5347 | HK$ 1,3531 | 58,24% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và đô la Hồng Kông
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Bảng quy đổi giá
Cedi Ghana (GHS) | Đô la Hồng Kông (HKD) |
GH₵ 1 | HK$ 0,5625 |
GH₵ 5 | HK$ 2,8127 |
GH₵ 10 | HK$ 5,6253 |
GH₵ 25 | HK$ 14,063 |
GH₵ 50 | HK$ 28,127 |
GH₵ 100 | HK$ 56,253 |
GH₵ 250 | HK$ 140,63 |
GH₵ 500 | HK$ 281,27 |
GH₵ 1.000 | HK$ 562,53 |
GH₵ 5.000 | HK$ 2.812,65 |
GH₵ 10.000 | HK$ 5.625,31 |
GH₵ 25.000 | HK$ 14.063 |
GH₵ 50.000 | HK$ 28.127 |
GH₵ 100.000 | HK$ 56.253 |
GH₵ 500.000 | HK$ 281.265 |