Công cụ quy đổi tiền tệ - HKD / GHS Đảo
HK$
=
GH₵
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/GHS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng GH₵ 1,6850 GH₵ 1,7272 2,51%
3 tháng GH₵ 1,5660 GH₵ 1,7272 8,76%
1 năm GH₵ 1,3484 GH₵ 1,7272 13,71%
2 năm GH₵ 0,9500 GH₵ 1,8701 78,71%
3 năm GH₵ 0,7372 GH₵ 1,8701 131,79%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và cedi Ghana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana

Bảng quy đổi giá

Đô la Hồng Kông (HKD)Cedi Ghana (GHS)
HK$ 1GH₵ 1,7293
HK$ 5GH₵ 8,6467
HK$ 10GH₵ 17,293
HK$ 25GH₵ 43,233
HK$ 50GH₵ 86,467
HK$ 100GH₵ 172,93
HK$ 250GH₵ 432,33
HK$ 500GH₵ 864,67
HK$ 1.000GH₵ 1.729,34
HK$ 5.000GH₵ 8.646,68
HK$ 10.000GH₵ 17.293
HK$ 25.000GH₵ 43.233
HK$ 50.000GH₵ 86.467
HK$ 100.000GH₵ 172.934
HK$ 500.000GH₵ 864.668