Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/GHS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | GH₵ 1,6850 | GH₵ 1,7272 | 2,51% |
3 tháng | GH₵ 1,5660 | GH₵ 1,7272 | 8,76% |
1 năm | GH₵ 1,3484 | GH₵ 1,7272 | 13,71% |
2 năm | GH₵ 0,9500 | GH₵ 1,8701 | 78,71% |
3 năm | GH₵ 0,7372 | GH₵ 1,8701 | 131,79% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và cedi Ghana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Bảng quy đổi giá
Đô la Hồng Kông (HKD) | Cedi Ghana (GHS) |
HK$ 1 | GH₵ 1,7293 |
HK$ 5 | GH₵ 8,6467 |
HK$ 10 | GH₵ 17,293 |
HK$ 25 | GH₵ 43,233 |
HK$ 50 | GH₵ 86,467 |
HK$ 100 | GH₵ 172,93 |
HK$ 250 | GH₵ 432,33 |
HK$ 500 | GH₵ 864,67 |
HK$ 1.000 | GH₵ 1.729,34 |
HK$ 5.000 | GH₵ 8.646,68 |
HK$ 10.000 | GH₵ 17.293 |
HK$ 25.000 | GH₵ 43.233 |
HK$ 50.000 | GH₵ 86.467 |
HK$ 100.000 | GH₵ 172.934 |
HK$ 500.000 | GH₵ 864.668 |