Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / HNL Đảo
GH₵
=
L
10/05/2024 4:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/HNL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 1,7673 L 1,8429 4,07%
3 tháng L 1,7673 L 1,9887 11,13%
1 năm L 1,7673 L 2,3374 15,93%
2 năm L 1,6977 L 3,2678 45,92%
3 năm L 1,6977 L 4,1932 57,68%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và lempira Honduras

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Lempira Honduras (HNL)
GH₵ 1L 1,7790
GH₵ 5L 8,8949
GH₵ 10L 17,790
GH₵ 25L 44,475
GH₵ 50L 88,949
GH₵ 100L 177,90
GH₵ 250L 444,75
GH₵ 500L 889,49
GH₵ 1.000L 1.778,99
GH₵ 5.000L 8.894,95
GH₵ 10.000L 17.790
GH₵ 25.000L 44.475
GH₵ 50.000L 88.949
GH₵ 100.000L 177.899
GH₵ 500.000L 889.495