Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/HNL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 1,7673 | L 1,8429 | 4,07% |
3 tháng | L 1,7673 | L 1,9887 | 11,13% |
1 năm | L 1,7673 | L 2,3374 | 15,93% |
2 năm | L 1,6977 | L 3,2678 | 45,92% |
3 năm | L 1,6977 | L 4,1932 | 57,68% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và lempira Honduras
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Bảng quy đổi giá
Cedi Ghana (GHS) | Lempira Honduras (HNL) |
GH₵ 1 | L 1,7790 |
GH₵ 5 | L 8,8949 |
GH₵ 10 | L 17,790 |
GH₵ 25 | L 44,475 |
GH₵ 50 | L 88,949 |
GH₵ 100 | L 177,90 |
GH₵ 250 | L 444,75 |
GH₵ 500 | L 889,49 |
GH₵ 1.000 | L 1.778,99 |
GH₵ 5.000 | L 8.894,95 |
GH₵ 10.000 | L 17.790 |
GH₵ 25.000 | L 44.475 |
GH₵ 50.000 | L 88.949 |
GH₵ 100.000 | L 177.899 |
GH₵ 500.000 | L 889.495 |