Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HNL/GHS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | GH₵ 0,5431 | GH₵ 0,5765 | 5,98% |
3 tháng | GH₵ 0,5052 | GH₵ 0,5765 | 14,11% |
1 năm | GH₵ 0,4278 | GH₵ 0,5765 | 27,65% |
2 năm | GH₵ 0,3137 | GH₵ 0,5890 | 83,45% |
3 năm | GH₵ 0,2385 | GH₵ 0,5890 | 140,58% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lempira Honduras và cedi Ghana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Bảng quy đổi giá
Lempira Honduras (HNL) | Cedi Ghana (GHS) |
L 1 | GH₵ 0,5778 |
L 5 | GH₵ 2,8889 |
L 10 | GH₵ 5,7777 |
L 25 | GH₵ 14,444 |
L 50 | GH₵ 28,889 |
L 100 | GH₵ 57,777 |
L 250 | GH₵ 144,44 |
L 500 | GH₵ 288,89 |
L 1.000 | GH₵ 577,77 |
L 5.000 | GH₵ 2.888,85 |
L 10.000 | GH₵ 5.777,71 |
L 25.000 | GH₵ 14.444 |
L 50.000 | GH₵ 28.889 |
L 100.000 | GH₵ 57.777 |
L 500.000 | GH₵ 288.885 |