Công cụ quy đổi tiền tệ - HNL / GHS Đảo
L
=
GH₵
16/05/2024 2:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HNL/GHS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng GH₵ 0,5431 GH₵ 0,5765 5,98%
3 tháng GH₵ 0,5052 GH₵ 0,5765 14,11%
1 năm GH₵ 0,4278 GH₵ 0,5765 27,65%
2 năm GH₵ 0,3137 GH₵ 0,5890 83,45%
3 năm GH₵ 0,2385 GH₵ 0,5890 140,58%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lempira Honduras và cedi Ghana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana

Bảng quy đổi giá

Lempira Honduras (HNL)Cedi Ghana (GHS)
L 1GH₵ 0,5778
L 5GH₵ 2,8889
L 10GH₵ 5,7777
L 25GH₵ 14,444
L 50GH₵ 28,889
L 100GH₵ 57,777
L 250GH₵ 144,44
L 500GH₵ 288,89
L 1.000GH₵ 577,77
L 5.000GH₵ 2.888,85
L 10.000GH₵ 5.777,71
L 25.000GH₵ 14.444
L 50.000GH₵ 28.889
L 100.000GH₵ 57.777
L 500.000GH₵ 288.885