Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / HRK Đảo
GH₵
=
kn
10/05/2024 9:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/HRK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kn 0,5054 kn 0,5273 2,25%
3 tháng kn 0,5054 kn 0,5660 10,48%
1 năm kn 0,5054 kn 0,6642 13,21%
2 năm kn 0,4952 kn 0,9581 46,76%
3 năm kn 0,4952 kn 1,0958 53,28%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và kuna Croatia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Kuna Croatia (HRK)
GH₵ 1kn 0,5030
GH₵ 5kn 2,5150
GH₵ 10kn 5,0300
GH₵ 25kn 12,575
GH₵ 50kn 25,150
GH₵ 100kn 50,300
GH₵ 250kn 125,75
GH₵ 500kn 251,50
GH₵ 1.000kn 503,00
GH₵ 5.000kn 2.515,00
GH₵ 10.000kn 5.030,01
GH₵ 25.000kn 12.575
GH₵ 50.000kn 25.150
GH₵ 100.000kn 50.300
GH₵ 500.000kn 251.500