Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/HRK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kn 0,5054 | kn 0,5273 | 2,25% |
3 tháng | kn 0,5054 | kn 0,5660 | 10,48% |
1 năm | kn 0,5054 | kn 0,6642 | 13,21% |
2 năm | kn 0,4952 | kn 0,9581 | 46,76% |
3 năm | kn 0,4952 | kn 1,0958 | 53,28% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và kuna Croatia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia
Bảng quy đổi giá
Cedi Ghana (GHS) | Kuna Croatia (HRK) |
GH₵ 1 | kn 0,5030 |
GH₵ 5 | kn 2,5150 |
GH₵ 10 | kn 5,0300 |
GH₵ 25 | kn 12,575 |
GH₵ 50 | kn 25,150 |
GH₵ 100 | kn 50,300 |
GH₵ 250 | kn 125,75 |
GH₵ 500 | kn 251,50 |
GH₵ 1.000 | kn 503,00 |
GH₵ 5.000 | kn 2.515,00 |
GH₵ 10.000 | kn 5.030,01 |
GH₵ 25.000 | kn 12.575 |
GH₵ 50.000 | kn 25.150 |
GH₵ 100.000 | kn 50.300 |
GH₵ 500.000 | kn 251.500 |