Công cụ quy đổi tiền tệ - HRK / GHS Đảo
kn
=
GH₵
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HRK/GHS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng GH₵ 1,9001 GH₵ 2,0561 8,21%
3 tháng GH₵ 1,7830 GH₵ 2,0561 15,32%
1 năm GH₵ 1,5056 GH₵ 2,0561 31,33%
2 năm GH₵ 1,0811 GH₵ 2,0561 89,19%
3 năm GH₵ 0,9126 GH₵ 2,0561 120,34%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kuna Croatia và cedi Ghana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana

Bảng quy đổi giá

Kuna Croatia (HRK)Cedi Ghana (GHS)
kn 1GH₵ 2,0630
kn 5GH₵ 10,315
kn 10GH₵ 20,630
kn 25GH₵ 51,575
kn 50GH₵ 103,15
kn 100GH₵ 206,30
kn 250GH₵ 515,75
kn 500GH₵ 1.031,51
kn 1.000GH₵ 2.063,01
kn 5.000GH₵ 10.315
kn 10.000GH₵ 20.630
kn 25.000GH₵ 51.575
kn 50.000GH₵ 103.151
kn 100.000GH₵ 206.301
kn 500.000GH₵ 1.031.507