Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/HTG)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | G 9,5503 | G 9,8966 | 3,50% |
3 tháng | G 9,5503 | G 10,615 | 10,01% |
1 năm | G 9,5503 | G 13,667 | 23,76% |
2 năm | G 8,9289 | G 17,691 | 35,35% |
3 năm | G 8,9289 | G 17,691 | 37,16% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và gourde Haiti
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Bảng quy đổi giá
Cedi Ghana (GHS) | Gourde Haiti (HTG) |
GH₵ 1 | G 9,5427 |
GH₵ 5 | G 47,714 |
GH₵ 10 | G 95,427 |
GH₵ 25 | G 238,57 |
GH₵ 50 | G 477,14 |
GH₵ 100 | G 954,27 |
GH₵ 250 | G 2.385,68 |
GH₵ 500 | G 4.771,35 |
GH₵ 1.000 | G 9.542,70 |
GH₵ 5.000 | G 47.714 |
GH₵ 10.000 | G 95.427 |
GH₵ 25.000 | G 238.568 |
GH₵ 50.000 | G 477.135 |
GH₵ 100.000 | G 954.270 |
GH₵ 500.000 | G 4.771.351 |