Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / HTG Đảo
GH₵
=
G
10/05/2024 2:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/HTG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng G 9,5503 G 9,8966 3,50%
3 tháng G 9,5503 G 10,615 10,01%
1 năm G 9,5503 G 13,667 23,76%
2 năm G 8,9289 G 17,691 35,35%
3 năm G 8,9289 G 17,691 37,16%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và gourde Haiti

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Gourde Haiti (HTG)
GH₵ 1G 9,5427
GH₵ 5G 47,714
GH₵ 10G 95,427
GH₵ 25G 238,57
GH₵ 50G 477,14
GH₵ 100G 954,27
GH₵ 250G 2.385,68
GH₵ 500G 4.771,35
GH₵ 1.000G 9.542,70
GH₵ 5.000G 47.714
GH₵ 10.000G 95.427
GH₵ 25.000G 238.568
GH₵ 50.000G 477.135
GH₵ 100.000G 954.270
GH₵ 500.000G 4.771.351