Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HTG/GHS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | GH₵ 0,1012 | GH₵ 0,1056 | 4,09% |
3 tháng | GH₵ 0,09421 | GH₵ 0,1056 | 11,85% |
1 năm | GH₵ 0,07317 | GH₵ 0,1056 | 31,89% |
2 năm | GH₵ 0,05653 | GH₵ 0,1120 | 55,00% |
3 năm | GH₵ 0,05653 | GH₵ 0,1120 | 60,34% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của gourde Haiti và cedi Ghana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Bảng quy đổi giá
Gourde Haiti (HTG) | Cedi Ghana (GHS) |
G 100 | GH₵ 10,597 |
G 500 | GH₵ 52,987 |
G 1.000 | GH₵ 105,97 |
G 2.500 | GH₵ 264,94 |
G 5.000 | GH₵ 529,87 |
G 10.000 | GH₵ 1.059,74 |
G 25.000 | GH₵ 2.649,35 |
G 50.000 | GH₵ 5.298,70 |
G 100.000 | GH₵ 10.597 |
G 500.000 | GH₵ 52.987 |
G 1.000.000 | GH₵ 105.974 |
G 2.500.000 | GH₵ 264.935 |
G 5.000.000 | GH₵ 529.870 |
G 10.000.000 | GH₵ 1.059.741 |
G 50.000.000 | GH₵ 5.298.703 |