Công cụ quy đổi tiền tệ - HTG / GHS Đảo
G
=
GH₵
13/05/2024 7:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HTG/GHS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng GH₵ 0,1012 GH₵ 0,1056 4,09%
3 tháng GH₵ 0,09421 GH₵ 0,1056 11,85%
1 năm GH₵ 0,07317 GH₵ 0,1056 31,89%
2 năm GH₵ 0,05653 GH₵ 0,1120 55,00%
3 năm GH₵ 0,05653 GH₵ 0,1120 60,34%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của gourde Haiti và cedi Ghana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana

Bảng quy đổi giá

Gourde Haiti (HTG)Cedi Ghana (GHS)
G 100GH₵ 10,597
G 500GH₵ 52,987
G 1.000GH₵ 105,97
G 2.500GH₵ 264,94
G 5.000GH₵ 529,87
G 10.000GH₵ 1.059,74
G 25.000GH₵ 2.649,35
G 50.000GH₵ 5.298,70
G 100.000GH₵ 10.597
G 500.000GH₵ 52.987
G 1.000.000GH₵ 105.974
G 2.500.000GH₵ 264.935
G 5.000.000GH₵ 529.870
G 10.000.000GH₵ 1.059.741
G 50.000.000GH₵ 5.298.703