Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/HUF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ft 26,023 | Ft 27,642 | 2,61% |
3 tháng | Ft 26,023 | Ft 29,164 | 10,37% |
1 năm | Ft 26,023 | Ft 33,122 | 9,31% |
2 năm | Ft 26,023 | Ft 50,452 | 45,47% |
3 năm | Ft 26,023 | Ft 53,773 | 49,29% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và forint Hungary
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Bảng quy đổi giá
Cedi Ghana (GHS) | Forint Hungary (HUF) |
GH₵ 1 | Ft 25,839 |
GH₵ 5 | Ft 129,20 |
GH₵ 10 | Ft 258,39 |
GH₵ 25 | Ft 645,98 |
GH₵ 50 | Ft 1.291,96 |
GH₵ 100 | Ft 2.583,92 |
GH₵ 250 | Ft 6.459,79 |
GH₵ 500 | Ft 12.920 |
GH₵ 1.000 | Ft 25.839 |
GH₵ 5.000 | Ft 129.196 |
GH₵ 10.000 | Ft 258.392 |
GH₵ 25.000 | Ft 645.979 |
GH₵ 50.000 | Ft 1.291.958 |
GH₵ 100.000 | Ft 2.583.916 |
GH₵ 500.000 | Ft 12.919.580 |