Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / HUF Đảo
GH₵
=
Ft
10/05/2024 12:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/HUF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ft 26,023 Ft 27,642 2,61%
3 tháng Ft 26,023 Ft 29,164 10,37%
1 năm Ft 26,023 Ft 33,122 9,31%
2 năm Ft 26,023 Ft 50,452 45,47%
3 năm Ft 26,023 Ft 53,773 49,29%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và forint Hungary

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Forint Hungary (HUF)
GH₵ 1Ft 25,839
GH₵ 5Ft 129,20
GH₵ 10Ft 258,39
GH₵ 25Ft 645,98
GH₵ 50Ft 1.291,96
GH₵ 100Ft 2.583,92
GH₵ 250Ft 6.459,79
GH₵ 500Ft 12.920
GH₵ 1.000Ft 25.839
GH₵ 5.000Ft 129.196
GH₵ 10.000Ft 258.392
GH₵ 25.000Ft 645.979
GH₵ 50.000Ft 1.291.958
GH₵ 100.000Ft 2.583.916
GH₵ 500.000Ft 12.919.580