Công cụ quy đổi tiền tệ - HUF / GHS Đảo
Ft
=
GH₵
17/05/2024 10:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/GHS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng GH₵ 0,03626 GH₵ 0,03989 9,56%
3 tháng GH₵ 0,03452 GH₵ 0,03989 15,55%
1 năm GH₵ 0,03019 GH₵ 0,03989 22,25%
2 năm GH₵ 0,01982 GH₵ 0,03989 90,70%
3 năm GH₵ 0,01860 GH₵ 0,03989 101,51%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và cedi Ghana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana

Bảng quy đổi giá

Forint Hungary (HUF)Cedi Ghana (GHS)
Ft 100GH₵ 3,9976
Ft 500GH₵ 19,988
Ft 1.000GH₵ 39,976
Ft 2.500GH₵ 99,940
Ft 5.000GH₵ 199,88
Ft 10.000GH₵ 399,76
Ft 25.000GH₵ 999,40
Ft 50.000GH₵ 1.998,81
Ft 100.000GH₵ 3.997,61
Ft 500.000GH₵ 19.988
Ft 1.000.000GH₵ 39.976
Ft 2.500.000GH₵ 99.940
Ft 5.000.000GH₵ 199.881
Ft 10.000.000GH₵ 399.761
Ft 50.000.000GH₵ 1.998.805