Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/GHS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | GH₵ 0,03626 | GH₵ 0,03989 | 9,56% |
3 tháng | GH₵ 0,03452 | GH₵ 0,03989 | 15,55% |
1 năm | GH₵ 0,03019 | GH₵ 0,03989 | 22,25% |
2 năm | GH₵ 0,01982 | GH₵ 0,03989 | 90,70% |
3 năm | GH₵ 0,01860 | GH₵ 0,03989 | 101,51% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và cedi Ghana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Bảng quy đổi giá
Forint Hungary (HUF) | Cedi Ghana (GHS) |
Ft 100 | GH₵ 3,9976 |
Ft 500 | GH₵ 19,988 |
Ft 1.000 | GH₵ 39,976 |
Ft 2.500 | GH₵ 99,940 |
Ft 5.000 | GH₵ 199,88 |
Ft 10.000 | GH₵ 399,76 |
Ft 25.000 | GH₵ 999,40 |
Ft 50.000 | GH₵ 1.998,81 |
Ft 100.000 | GH₵ 3.997,61 |
Ft 500.000 | GH₵ 19.988 |
Ft 1.000.000 | GH₵ 39.976 |
Ft 2.500.000 | GH₵ 99.940 |
Ft 5.000.000 | GH₵ 199.881 |
Ft 10.000.000 | GH₵ 399.761 |
Ft 50.000.000 | GH₵ 1.998.805 |