Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / IDR Đảo
GH₵
=
Rp
01/05/2024 11:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/IDR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Rp 1.181,49 Rp 1.209,05 1,48%
3 tháng Rp 1.181,49 Rp 1.276,28 7,32%
1 năm Rp 1.181,49 Rp 1.415,83 5,29%
2 năm Rp 1.068,14 Rp 1.945,52 37,99%
3 năm Rp 1.068,14 Rp 2.503,48 52,75%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và rupiah Indonesia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Rupiah Indonesia (IDR)
GH₵ 1Rp 1.182,04
GH₵ 5Rp 5.910,22
GH₵ 10Rp 11.820
GH₵ 25Rp 29.551
GH₵ 50Rp 59.102
GH₵ 100Rp 118.204
GH₵ 250Rp 295.511
GH₵ 500Rp 591.022
GH₵ 1.000Rp 1.182.045
GH₵ 5.000Rp 5.910.225
GH₵ 10.000Rp 11.820.450
GH₵ 25.000Rp 29.551.124
GH₵ 50.000Rp 59.102.248
GH₵ 100.000Rp 118.204.496
GH₵ 500.000Rp 591.022.482