Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/IDR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Rp 1.181,49 | Rp 1.209,05 | 1,48% |
3 tháng | Rp 1.181,49 | Rp 1.276,28 | 7,32% |
1 năm | Rp 1.181,49 | Rp 1.415,83 | 5,29% |
2 năm | Rp 1.068,14 | Rp 1.945,52 | 37,99% |
3 năm | Rp 1.068,14 | Rp 2.503,48 | 52,75% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và rupiah Indonesia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Bảng quy đổi giá
Cedi Ghana (GHS) | Rupiah Indonesia (IDR) |
GH₵ 1 | Rp 1.182,04 |
GH₵ 5 | Rp 5.910,22 |
GH₵ 10 | Rp 11.820 |
GH₵ 25 | Rp 29.551 |
GH₵ 50 | Rp 59.102 |
GH₵ 100 | Rp 118.204 |
GH₵ 250 | Rp 295.511 |
GH₵ 500 | Rp 591.022 |
GH₵ 1.000 | Rp 1.182.045 |
GH₵ 5.000 | Rp 5.910.225 |
GH₵ 10.000 | Rp 11.820.450 |
GH₵ 25.000 | Rp 29.551.124 |
GH₵ 50.000 | Rp 59.102.248 |
GH₵ 100.000 | Rp 118.204.496 |
GH₵ 500.000 | Rp 591.022.482 |