Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / ILS Đảo
GH₵
=
10/05/2024 2:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/ILS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,2679 0,2816 4,26%
3 tháng 0,2679 0,2972 9,80%
1 năm 0,2679 0,3471 13,71%
2 năm 0,2339 0,4549 41,02%
3 năm 0,2339 0,5710 52,85%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và shekel Israel mới

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Shekel Israel mới (ILS)
GH₵ 100 26,834
GH₵ 500 134,17
GH₵ 1.000 268,34
GH₵ 2.500 670,85
GH₵ 5.000 1.341,69
GH₵ 10.000 2.683,38
GH₵ 25.000 6.708,46
GH₵ 50.000 13.417
GH₵ 100.000 26.834
GH₵ 500.000 134.169
GH₵ 1.000.000 268.338
GH₵ 2.500.000 670.846
GH₵ 5.000.000 1.341.691
GH₵ 10.000.000 2.683.382
GH₵ 50.000.000 13.416.912