Công cụ quy đổi tiền tệ - ILS / GHS Đảo
=
GH₵
14/05/2024 9:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ILS/GHS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng GH₵ 3,5506 GH₵ 3,7825 4,54%
3 tháng GH₵ 3,3885 GH₵ 3,7825 10,05%
1 năm GH₵ 2,8811 GH₵ 3,7825 18,19%
2 năm GH₵ 2,2078 GH₵ 4,2748 71,33%
3 năm GH₵ 1,7512 GH₵ 4,2748 115,99%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shekel Israel mới và cedi Ghana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana

Bảng quy đổi giá

Shekel Israel mới (ILS)Cedi Ghana (GHS)
1GH₵ 3,8276
5GH₵ 19,138
10GH₵ 38,276
25GH₵ 95,691
50GH₵ 191,38
100GH₵ 382,76
250GH₵ 956,91
500GH₵ 1.913,82
1.000GH₵ 3.827,65
5.000GH₵ 19.138
10.000GH₵ 38.276
25.000GH₵ 95.691
50.000GH₵ 191.382
100.000GH₵ 382.765
500.000GH₵ 1.913.825