Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / INR Đảo
GH₵
=
09/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/INR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 6,0137 6,2292 3,05%
3 tháng 6,0137 6,7016 10,26%
1 năm 6,0137 7,8476 13,40%
2 năm 5,5640 10,320 41,49%
3 năm 5,5640 12,802 53,03%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và rupee Ấn Độ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 2000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Rupee Ấn Độ (INR)
GH₵ 1 5,9908
GH₵ 5 29,954
GH₵ 10 59,908
GH₵ 25 149,77
GH₵ 50 299,54
GH₵ 100 599,08
GH₵ 250 1.497,69
GH₵ 500 2.995,38
GH₵ 1.000 5.990,76
GH₵ 5.000 29.954
GH₵ 10.000 59.908
GH₵ 25.000 149.769
GH₵ 50.000 299.538
GH₵ 100.000 599.076
GH₵ 500.000 2.995.382