Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/GHS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | GH₵ 0,1581 | GH₵ 0,1622 | 2,57% |
3 tháng | GH₵ 0,1477 | GH₵ 0,1622 | 8,72% |
1 năm | GH₵ 0,1274 | GH₵ 0,1622 | 11,30% |
2 năm | GH₵ 0,09690 | GH₵ 0,1797 | 63,76% |
3 năm | GH₵ 0,07752 | GH₵ 0,1797 | 109,25% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và cedi Ghana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Bảng quy đổi giá
Rupee Ấn Độ (INR) | Cedi Ghana (GHS) |
₹ 100 | GH₵ 16,232 |
₹ 500 | GH₵ 81,159 |
₹ 1.000 | GH₵ 162,32 |
₹ 2.500 | GH₵ 405,79 |
₹ 5.000 | GH₵ 811,59 |
₹ 10.000 | GH₵ 1.623,17 |
₹ 25.000 | GH₵ 4.057,94 |
₹ 50.000 | GH₵ 8.115,87 |
₹ 100.000 | GH₵ 16.232 |
₹ 500.000 | GH₵ 81.159 |
₹ 1.000.000 | GH₵ 162.317 |
₹ 2.500.000 | GH₵ 405.794 |
₹ 5.000.000 | GH₵ 811.587 |
₹ 10.000.000 | GH₵ 1.623.174 |
₹ 50.000.000 | GH₵ 8.115.872 |