Công cụ quy đổi tiền tệ - INR / GHS Đảo
=
GH₵
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/GHS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng GH₵ 0,1581 GH₵ 0,1622 2,57%
3 tháng GH₵ 0,1477 GH₵ 0,1622 8,72%
1 năm GH₵ 0,1274 GH₵ 0,1622 11,30%
2 năm GH₵ 0,09690 GH₵ 0,1797 63,76%
3 năm GH₵ 0,07752 GH₵ 0,1797 109,25%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và cedi Ghana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 2000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana

Bảng quy đổi giá

Rupee Ấn Độ (INR)Cedi Ghana (GHS)
100GH₵ 16,232
500GH₵ 81,159
1.000GH₵ 162,32
2.500GH₵ 405,79
5.000GH₵ 811,59
10.000GH₵ 1.623,17
25.000GH₵ 4.057,94
50.000GH₵ 8.115,87
100.000GH₵ 16.232
500.000GH₵ 81.159
1.000.000GH₵ 162.317
2.500.000GH₵ 405.794
5.000.000GH₵ 811.587
10.000.000GH₵ 1.623.174
50.000.000GH₵ 8.115.872