Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / IQD Đảo
GH₵
=
IQD
10/05/2024 12:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/IQD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IQD 94,383 IQD 98,784 3,36%
3 tháng IQD 94,383 IQD 105,96 10,61%
1 năm IQD 94,383 IQD 124,77 14,98%
2 năm IQD 94,383 IQD 193,96 51,34%
3 năm IQD 94,383 IQD 255,85 62,67%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và dinar Iraq

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Dinar Iraq (IQD)
GH₵ 1IQD 94,045
GH₵ 5IQD 470,23
GH₵ 10IQD 940,45
GH₵ 25IQD 2.351,14
GH₵ 50IQD 4.702,27
GH₵ 100IQD 9.404,54
GH₵ 250IQD 23.511
GH₵ 500IQD 47.023
GH₵ 1.000IQD 94.045
GH₵ 5.000IQD 470.227
GH₵ 10.000IQD 940.454
GH₵ 25.000IQD 2.351.136
GH₵ 50.000IQD 4.702.271
GH₵ 100.000IQD 9.404.543
GH₵ 500.000IQD 47.022.714